Như chúng ta đã biết, trạng từ thường kết thúc bằng đuôi –ly. Tuy nhiên trong tiếng Anh có một số trường hợp ngoại lệ khi từ tận cùng bằng –ly lại là tính từ.
Chương này chúng ta cùng liệt kê lại một số tính từ đuôi -ly thường gặp trong các bài thi TOEIC.
Bảng dưới liệt kê các tính từ đuôi -ly và ý nghĩa tương ứng của chúng:
Tính từ | Ý nghĩa |
---|---|
Brotherly | Như anh em |
Chilly | Se lạnh |
Costly | Đắt đỏ |
Cowardly | Nhút nhát, hèn nhát |
Daily/weekly/monthly | Hằng ngày/tuần/tháng |
Deadly | Làm chết người |
Early | Sớm |
Elderly | Già lớn tuổi |
Friendly | Thân thiện |
Lonely | Cô đơn, cô độc |
Lively | Sống động |
Likely/Unlikely | Có thể xảy ra/không có khả năng xảy ra |
Manly | Nam tính |
Homely | Giản dị |
Masterly | Bậc thầy, tài tình |
Holy | Linh thiêng |
Timely | Kịp thời đúng lúc |
Scholarly | Uyên bác |
Smelly | Bốc mùi |
Orderly/Disorderly | Ngăn nắp/lộn xộn |
Miserly | Keo kiệt |
Heavenly | Đẹp đẽ, tuyệt vời |
Jolly | Vui nhộn |
Goodly | Có duyên |
Ugly | Xấu |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét